Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 12/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
71
|
10
|
24
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
632
|
725
|
221
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6790
9513
5964
|
5443
0780
5757
|
2885
1416
5068
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
3134
|
4382
|
4756
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
|
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
|
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
79046
41367
|
67184
87146
|
75545
13471
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
86183
|
23785
|
09533
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
84441
|
90304
|
17915
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
347415
|
697679
|
152146
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 04 | 00(2), 01 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13, 15, 16 | 10(2), 18 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
2 | 25 | 20, 21, 24 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 32, 33, 34 | 32 | 33 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41, 46 | 43, 46 | 45, 46 | |||||||||||||||||||||||
5 | 57 | 54, 56 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 64(2), 67(2) | 60, 63 | 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71 | 71, 79 | 71, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83, 85, 87 | 80, 82, 84, 85 | 85 | |||||||||||||||||||||||
9 | 90 | 94 | 96 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 05/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
51
|
67
|
24
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
272
|
950
|
493
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4968
6723
6566
|
9017
8619
5472
|
6513
1962
7820
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9165
|
4579
|
9489
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
12500
30032
34731
31929
97000
07440
93486
|
21845
77169
11871
27701
71982
87261
54593
|
63817
83091
62731
38868
16106
81557
02177
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
19512
63236
|
11236
64086
|
54905
61802
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
74109
|
40628
|
39886
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
44365
|
03881
|
91917
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
997334
|
668296
|
806774
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 00(2), 09 | 01 | 02, 05, 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12 | 17, 19 | 13, 17(2) | |||||||||||||||||||||||
2 | 23, 29 | 28 | 20, 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 32, 34, 36 | 36 | 31 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40 | 45 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 51 | 50 | 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 65(2), 66, 68 | 61, 67, 69 | 62, 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72 | 71, 72, 79 | 74, 77 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 81, 82, 86 | 86, 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 93, 96 | 91, 93 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 28/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
19
|
83
|
07
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
731
|
398
|
301
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2291
7000
7730
|
7752
8812
8732
|
9017
8124
5089
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
3181
|
1970
|
5502
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
50174
97677
65046
53584
77737
71737
17537
|
10604
34960
02928
97866
70037
10462
97432
|
72325
60764
31766
79316
16542
71696
27148
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
98986
96193
|
90233
70891
|
81697
15572
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
50294
|
76167
|
93675
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
07521
|
91648
|
29240
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
577286
|
277711
|
955807
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 00 | 04 | 01, 02, 07(2) | |||||||||||||||||||||||
1 | 19 | 11, 12 | 16, 17 | |||||||||||||||||||||||
2 | 21 | 28 | 24, 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 31, 37(3) | 32(2), 33, 37 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 46 | 48 | 40, 42, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 52 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 60, 62, 66, 67 | 64, 66 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 74, 77 | 70 | 72, 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81, 84, 86(2) | 83 | 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 91, 93, 94 | 91, 98 | 96, 97 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.it.com